Tính hợp kim nhôm hóa - Đặc tính vật lý – Mục đích sử dụng – Bảng đặc tính
Loại Quy cách ASTM Quy cách JIS
Thành phần hóa chất (%) Mục đích sử dụng chính
Si Fe Cu Me Mg Zn Ti Cr Ni V   Khác AL
Chất chế tạo thông thường Tính chất máy móc mang tính đại diện Đặc tính Phạm vi nhiệt độ nóng chảy Tỷ trọng Độ dẫn điện
Chất lượng Độ bền kéo Cường độ đàn hồi Cường độ giãn dài % Tính cắt Tính hàn được Tính chống ăn mòn Xử lý bề mặt
Thuần nhôm loạt 1000 1070 A1070 0.2 0.25 0.04 0.03 0.03 0.04 0.03 - - 0.05 - 0.03 99.7 Bộ chuyển đổi nhiệt, vật liệu tính chống ăn mòn.
H12.H H112 5.6 1.5 25 646-657 2.7 61
1050 A1050 0.25 0.4 0.05 0.05 0.05 0.05 0.03 - - 0.05 - 0.03 99.4
H112.H H112 6.6 2 25 646-657 2.71 59
1100 A1100 Si+Fe 0.95 0.05-0.2 0.05 - 0.1 - - - - Be0.0008 0.05 99
H112.H H112 7.6 2 25 646-657 2.71 59
Hợp kim nhôm đồng loạt 2000 2011

A2011

0.4 0.7 5~6 - - 0.3 - - - - - 0.05 Dư lượng Đồ dùng quang học, ngòi, vật liệu cắt.
H112.H T8 38
28 10
× 535-643 2.82 45
2014 A2014 0.5-1.2 0.7 3.9-5 0.4-1.2 0.2-0.8 0.25 0.15 0.1
- - - 0.05 Dư lượng Tay cầm xe đạp, ống ghế yên, vật liệu bộ phận máy móc.
H112.H T6 48 41 6 507-638 2.8 40
2017 A2017 0.2-0.8 0.7 3.5-4.5 0.4-1 0.4-0.8 0.25 0.15 0.1
- - - 0.05 Dư lượng Ngòi, bộ phận hàng không, vật liệu rèn.
O.T4-T451 T4 35 22 12 513-641 2.79 34
2024 A2024 0.5 0.5 3.8-4.9 0.3-0.9 1.2-1.8 0.25 0.15 0.1
- - - 0.05 Dư lượng Bộ phận máy móc, vật liệu cắt.
O.T4-T451
T4 49 35 10 502-638 2.77 30
Hợp kim nhôm mangan loạt 3000 3003 A3003 0.6 0.7 0.05-0.2 1-1.5 - 0.1 - - - - - 0.05 Dư lượng Bộ chuyển đổi nhiệt, ống OPC, vật liệu tính chống ăn mòn.料
H112.H
H112 9.6 3.6 25 643-654 2.73 50
3004 A3004 0.3 0.7 0.25 1-1.5 0.8-1.3 0.25 - - - - - 0.05 Dư lượng Bộ chuyển đổi nhiệt
H112.H H112 15 10 5 628-654 2.72 42
Hợp kim nhôm magiê loạt 5000 5052 A5052 0.25 0.4 0.1 0.1 2.2-2.8 0.1 - 0.15-0.35 - - - 0.05 Dư lượng Đồ dùng quang học, xe cộ.
O.112.H
H34 24 18 10 593-649
2.68 35
5056 A5056 0.3 0.4 0.1 0.05-0.2 4.5-5.6
0.1 - 0.05-0.2
- - - 0.05 Dư lượng Đồ dùng quang học
O.H112.H H34 28 22 14 568-638 2.64 27
5083 A5083 0.4 0.4 0.1 0.4-1 4-4.9 0.25 0.15 0.05-0.25
- - - 0.05 Dư lượng Tàu thuyền, vật liệu dùng cho cấu tạo.
O.H112.H H112 29 13 12 579-641 2.66 29
Hợp kim nhôm silic loạt 6000 6061 A6061 0.4-0.8 0.7 0.2 0.15 0.8-1.2 0.25 0.15 0.04-0.35 - - - 0.05 Dư lượng Vật liệu dùng cho cấu tạo, bộ phận xe đạp.
O.T4.T6.T651.T8 T6 27 25 10 582-652 2.7 43

6063

A6063 0.2-0.6 0.35 0.1 0.1 0.45-0.9 0.1 0.1 0.1 - - - 0.05 Dư lượng Vật liệu dùng cho kiến trúc, vật liệu tản nhiệt, bộ chuyển đổi nhiệt.
T1.T5.T6.T8 T5 16 11 8 616-654 2.7 55
6013 - 0.6-1 0.5 0.6-1.1 0.2-0.8
0.8-1.2 0.25 0.1 - - - - 0.05 Dư lượng Vật liệu dùng cho xe đạp
O.T4.T6 T6 30 26 10 0.2 - 2.76 -
6011 A6011 0.6-2 1 0.4-0.9 0.8 0.6-1.2
12 0.2 0.3 0.2 - - 0.05 - Quốc phòng, thiết bị thể thao, vận chuyển, dệt may
O.T4.T6 T6 38 34.5 12 565-650 2.7 36
6066 A6066 0.9-1.8 0.5 0.7-1.2 0.6-1.1 0.8-1.4 0.25 0.2 0.4 - - - - -
O.T4.T6.T651 T6 49 36.5 12 565-650 2.7 37
Hợp kim nhôm kẽm magiê loạt 7000 7001 - 0.35 0.4 1.6-2.6 0.2 2.6-3.4 6.8-8 0.01-0.06 0.18-0.35 - - - 0.05 Dư lượng Thiết bị thể thao
O.T651.6511 T651 57 50 10 - 2.82  
7005 - 0.35 0.4 0.1 0.2-0.7
1-1.8 4~5 0.01-0.06 0.06-0.2 - - Zr0.08-0.2 0.05 Dư lượng Vật liệu dùng cho xe đạp, vật liệu cấu tạo hàn
O.T1.T5.T6 T53
36 31 10 615-643 2.78 41

7046

- 0.12 0.15 2-2.6 0.1 1.9-2.6 5.7-6.7 0.06 0.04 - - Zr0.08-0.15 0.05 Dư lượng Vật liệu dùng cho hàng không, thiết bị thể thao
O.T651.6511 T651 41.7 36.5 10 488-629 2.83 41
7050 - 0.12 0.15 2-2.6 0.1 1.9-2.6 5.7-6.7 0.06 0.04 - - Zr0.08-0.15 0.05 Dư lượng
O.T651.6511 T651 57
50 7 488-629 2.83 41
7075 A7075 0.4 0.5 1.2-2.0 0.3
2.1-2.9 5.1-6.1 - 0.18-0.28 - - - 0.05 Dư lượng Vật liệu dùng cho hàng không, vũ khí quốc phòng, thiết bị thể thao
O.T6.T6511 T6 57 50 7 476-638 2.8 33
7178 A7178 0.4 0.5 1.6-2.4 0.3 2.4-3.1
6.3-7.30
0.20Zr0.10 0.18-0.35 - - - - - Vật liệu dùng cho hàng không, thiết bị thể thao
O.T6.T76.T7651 T6 62 55 10 - - -
- A7N01 0.3 0.35 0.2 0.2-0.7 1~2 4~5 0.2 0.3 - 0.1 Zr0.25 0.05 Dư lượng Vật liệu dùng cho xe đạp, vật liệu cấu tạo hàn
O.T1.T5.T6 T5 32 27 10 615-413 2.78 41

Ưu việt Tốt Không tốt ×Không thích hợp Bi: 0.2-0.6 Pb: 0.2-0.4